Có 1 kết quả:

lảo
Âm Nôm: lảo
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: QJKP (手十大心)
Unicode: U+39EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Âm Quảng Đông: lou5

Chữ gần giống 5

1/1

lảo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lảo đảo