Có 3 kết quả:

bíuvíuvẻo
Âm Nôm: bíu, víu, vẻo
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: QQMV (手手一女)
Unicode: U+39FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: biu2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

bíu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bíu lấy

víu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bám víu

vẻo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vắt vẻo