Có 2 kết quả:

hóthốt
Âm Nôm: hót, hốt
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: QPHP (手心竹心)
Unicode: U+39FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fat1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

hót

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hót rác

hốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hốt rác