Có 1 kết quả:

ưỡn
Âm Nôm: ưỡn
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: QYRD (手卜口木)
Unicode: U+3A03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cang4, deoi2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

ưỡn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ưỡn ngực