Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶一ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: QIKW (手戈大田)
Unicode: U+3A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bun2

Tự hình 1

Dị thể 1