Có 3 kết quả:
ngoạc • ngoạch • vạch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguệch ngoạc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngoạch (vẽ viết vội): chỉ ngoạch vài nét là vẽ xong
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vạch ra, vạch mặt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm