Có 1 kết quả:

đẹn
Âm Nôm: đẹn
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái: 殿
Nét bút: 一丨一フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: QSCE (手尸金水)
Unicode: U+3A54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/1

đẹn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẹn chặt