Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lạp, rệp, sáp
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: LITAV (中戈廿日女)
Unicode: U+45F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Âm Quảng Đông: laap6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 28