Có 1 kết quả:

khăn
Âm Nôm: khăn
Tổng nét: 8
Bộ: y 衣 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: LLB (中中月)
Unicode: U+461C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gan1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khăn áo