Có 2 kết quả:

dảigiải
Âm Nôm: dải, giải
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨丨丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: LTJB (中廿十月)
Unicode: U+464A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ze6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

dải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dải lụa, dải yếm

giải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)