Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 29
Bộ: cao 高 (+19 nét)
Hình thái: 𩫏
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨フ一一丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YJRRJ (卜十口口十)
Unicode: U+4BEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: do2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7