Có 1 kết quả:

hạ
Âm Nôm: hạ
Tổng nét: 3
Bộ: nhất 一 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丶
Thương Hiệt: MY (一卜)
Unicode: U+4E0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

hạ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hạ giới; hạ thổ; sinh hạ