Có 2 kết quả:

lạcnhạc
Âm Nôm: lạc, nhạc
Tổng nét: 5
Bộ: triệt 丿 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: HVD (竹女木)
Unicode: U+4E50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 4

1/2

lạc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạc quan; hoa lạc

nhạc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm nhạc, nhạc điệu