Có 3 kết quả:

thắngthặngthừa
Âm Nôm: thắng, thặng, thừa
Tổng nét: 10
Bộ: triệt 丿 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: HDLP (竹木中心)
Unicode: U+4E58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thặng, thừa
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): の.る (no.ru), の.せる (no.seru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing4, sing6

Tự hình 6

Dị thể 9

1/3

thắng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thắng ngựa

thặng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thặng (xe bốn ngựa)

thừa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thừa cơ