Có 2 kết quả:

ta
Âm Nôm: ta,
Tổng nét: 8
Bộ: nhị 二 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ一一
Thương Hiệt: YPMM (卜心一一)
Unicode: U+4E9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ta
Âm Pinyin: ㄙㄚ, suò ㄙㄨㄛˋ, xiē ㄒㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): ち.と (chi.to), ち.っと (chi.'to), いささか (isasaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: se1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

ta

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chúng ta

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tá (tiếng đứng ở cuối câu)