Có 1 kết quả:

giao
Âm Nôm: giao
Tổng nét: 6
Bộ: đầu 亠 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YCK (卜金大)
Unicode: U+4EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 5

1/1

giao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giao du; kết giao; xã giao