Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái: 𠄌
Nét bút: フ丶ノ丶
Thương Hiệt: VIO (女戈人)
Unicode: U+4EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): もっ.て (mo'.te)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji5, jyu5

Tự hình 5

Dị thể 4

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dĩ hoà vi quý; khả dĩ