Có 1 kết quả:

phục
Âm Nôm: phục
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: OIK (人戈大)
Unicode: U+4F0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bặc, phu, phục
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.せる (fu.seru), ふ.す (fu.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: buk6, fuk6

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

phục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phục vào một chỗ