Có 2 kết quả:

hầuhậu
Âm Nôm: hầu, hậu
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: ONMK (人弓一大)
Unicode: U+4FAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hầu
Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ, hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau4, hau6

Tự hình 5

Dị thể 7

1/2

hầu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà

hậu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khí hậu