Có 2 kết quả:

thóitục
Âm Nôm: thói, tục
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: OCOR (人金人口)
Unicode: U+4FD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tục
Âm Pinyin: ㄙㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 4

Dị thể 5

1/2

thói

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thói quen, thói đời

tục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tục ngữ; phong tục; thông tục