Có 3 kết quả:

thiênxenxiên
Âm Nôm: thiên, xen, xiên
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: OHSB (人竹尸月)
Unicode: U+504F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên
Âm Pinyin: piān ㄆㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かたよ.る (katayo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pin1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/3

thiên

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên vị

xen

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xen việc

xiên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xiên xẹo