Có 1 kết quả:

hề
Âm Nôm: hề
Tổng nét: 4
Bộ: bát 八 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ
Thương Hiệt: CMVS (金一女尸)
Unicode: U+516E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: a, hề
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hai4

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

hề

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hề chi; chẳng hề