Có 3 kết quả:

táitáytải
Âm Nôm: tái, táy, tải
Tổng nét: 6
Bộ: quynh 冂 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨一一
Thương Hiệt: MGB (一土月)
Unicode: U+518D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tái
Âm Pinyin: zài ㄗㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): ふたた.び (futata.bi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoi3

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

tái

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tái phát, tái phạm

táy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

táy máy

tải

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tải (đám, dãy)