Có 10 kết quả:

liệtloẹtlítlướtlệchlịtriệtrítrệtrịt
Âm Nôm: liệt, loẹt, lít, lướt, lệch, lịt, riệt, rít, rệt, rịt
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: MNLN (一弓中弓)
Unicode: U+5217
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệt
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レ (re)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: laat6, lit6

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/10

liệt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

la liệt

loẹt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loè loẹt

lít

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lít dít

lướt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lướt qua

lệch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiêng lệch

lịt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

li lịt

riệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giữ riệt

rít

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ríu rít

rệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rõ rệt

rịt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rịt vết thương; khít rịt