Có 6 kết quả:

choichơichếchớixiếtxế
Âm Nôm: choi, chơi, chế, chới, xiết, xế
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: HBLN (竹月中弓)
Unicode: U+5236
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chế
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 5

Dị thể 8

1/6

choi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chim choi choi, nhẩy như choi choi

chơi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chơi bời, chơi xuân; chơi vơi

chế

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chống chế; chế độ; chế ngự

chới

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chới với

xiết

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xiết bao

xế

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xế chiều