Có 6 kết quả:

chémghémgươmkiếmkémsớm
Âm Nôm: chém, ghém, gươm, kiếm, kém, sớm
Tổng nét: 15
Bộ: đao 刀 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶丨丨
Thương Hiệt: OOLN (人人中弓)
Unicode: U+528D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiếm
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gim3

Tự hình 6

Dị thể 11

Chữ gần giống 54

1/6

chém

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chặt chém

ghém

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gói ghém

gươm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thanh gươm

kiếm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thanh kiếm; kiếm hiệp

kém

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kém cỏi

sớm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sớm tối, sớm trưa