Có 1 kết quả:

công
Âm Nôm: công
Tổng nét: 5
Bộ: lực 力 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ
Thương Hiệt: MKS (一大尸)
Unicode: U+529F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: công
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): いさお (isao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 4

Dị thể 4

1/1

công

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

công đức, công lao; công nghiệp; công thần;