Có 5 kết quả:

bácbướcbấcbậcbắc
Âm Nôm: bác, bước, bấc, bậc, bắc
Tổng nét: 5
Bộ: tỷ 匕 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一一ノフ
Thương Hiệt: LMP (中一心)
Unicode: U+5317
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bắc, bối
Âm Pinyin: běi ㄅㄟˇ, bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): きた (kita)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: baak1, bak1

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/5

bác

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chú bác

bước

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bước tới

bấc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gió bấc

bậc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bậc cửa

bắc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phương bắc