Có 3 kết quả:

thiềnthuyênđơn
Âm Nôm: thiền, thuyên, đơn
Tổng nét: 8
Bộ: bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: CWJ (金田十)
Unicode: U+5355
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan, đơn, thiền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, dān ㄉㄢ, Shàn ㄕㄢˋ
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 3

Dị thể 4

1/3

thiền

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem đan

thuyên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem thuyền

đơn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô đơn; đơn từ; đơn thuốc