Có 2 kết quả:

khứkhử
Âm Nôm: khứ, khử
Tổng nét: 5
Bộ: khư 厶 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶
Thương Hiệt: GI (土戈)
Unicode: U+53BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu, khứ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ, ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さ.る (sa.ru), -さ.る (-sa.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi2, heoi3

Tự hình 6

Dị thể 7

1/2

khứ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quá khứ

khử

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trừ khử