Có 7 kết quả:

bátbớbớtbợtvápvát
Âm Nôm: , bát, bớ, bớt, bợt, váp, vát
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: RC (口金)
Unicode: U+53ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baa1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/7

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bá ngọ (tiếng chửi)

bát

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bát nháo; bát ngát

bớ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bớ người ta (tiếng kêu)

bớt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thêm bớt; ăn bớt; bớt giận

bợt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bợt chợt

váp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vấp váp

vát

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy vát; tháo vát