Có 2 kết quả:

đinhđiếng
Âm Nôm: đinh, điếng
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨
Thương Hiệt: RMN (口一弓)
Unicode: U+53EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ding1

Tự hình 2

1/2

đinh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đinh ninh (cứ tin rằng)

điếng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đau điếng, chết điếng