Có 1 kết quả:

thán
Âm Nôm: thán
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶
Thương Hiệt: RE (口水)
Unicode: U+53F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thán
Âm Pinyin: tàn ㄊㄢˋ
Âm Quảng Đông: taan3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

thán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thán phục