Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ
Thương Hiệt: RHN (口竹弓)
Unicode: U+53FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỉ, ky
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)