Có 6 kết quả:

dựhuvovu
Âm Nôm: dự, hu, , vo, vu,
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RMD (口一木)
Unicode: U+5401
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dụ, hu
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˇ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi1

Tự hình 3

Dị thể 10

1/6

dự

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dự thỉnh (đơn xin); hô dự (kêu gọi)

hu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc hu hu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hù doạ

vo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kêu vo ve

vu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kêu vi vu, thổi vi vu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vù vù