Có 1 kết quả:

hậu
Âm Nôm: hậu
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠂋
Nét bút: ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: HMR (竹一口)
Unicode: U+540E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hậu
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): きさき (kisaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau6

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

hậu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoàng hậu, mẫu hậu