Có 6 kết quả:

giãnhảđã
Âm Nôm: , , giã, nhả, , đã
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨フ
Thương Hiệt: RPD (口心木)
Unicode: U+5414
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: jaa1, jaa2, jaa4, jaak3, je5

Tự hình 1

1/6

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dần dà

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dã dề

giã

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giã từ; giã đám

nhả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhả ra, nhả mồi, chớt nhả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rã rời

đã

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đã đành; đã đời; đã vậy; đã khỏi bệnh