Có 1 kết quả:

ma
Âm Nôm: ma
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ一
Thương Hiệt: RNVM (口弓女一)
Unicode: U+5417
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạ
Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ㄇㄚˇ, ma
Âm Quảng Đông: maa3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ma

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Hảo ma (khoẻ không); hiệu ma (số mấy)