Có 2 kết quả:

thônxôn
Âm Nôm: thôn, xôn
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: HKR (竹大口)
Unicode: U+541E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thôn
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), トン (ton), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): のむ (nomu)
Âm Quảng Đông: tan1

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

thôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôn (nuốt); thôn tính

xôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xôn xao