Có 4 kết quả:

tămtấmtầmtẩm
Âm Nôm: tăm, tấm, tầm, tẩm
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: RP (口心)
Unicode: U+5423
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấm
Âm Pinyin: qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: cam3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/4

tăm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tăm hơi, tiếng tăm

tấm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tấm tắc

tầm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nói tầm phào

tẩm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩm (chó mèo mửa)