Có 5 kết quả:

rộnxồnđùnđốnđồn
Âm Nôm: rộn, xồn, đùn, đốn, đồn
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨フ
Thương Hiệt: RPU (口心山)
Unicode: U+5428
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốn
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Quảng Đông: deon1, zeon1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/5

rộn

giản thể

Từ điển Hồ Lê

rộn rực

xồn

giản thể

Từ điển Hồ Lê

xồn xồn

đùn

giản thể

Từ điển Hồ Lê

mối đùn đất

đốn

giản thể

Từ điển Hồ Lê

đốn vị (mức chở nặng tính ra tấn)

đồn

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đồn đại, tin đồn