Có 2 kết quả:

thínhxính
Âm Nôm: thính, xính
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ一丨
Thương Hiệt: RHML (口竹一中)
Unicode: U+542C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dẫn, ngân, thính
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ, tìng ㄊㄧㄥˋ, yín ㄧㄣˊ, yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ポンド (pon do), わら.う (wara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan5, teng1, ting1, ting3

Tự hình 2

Dị thể 10

1/2

thính

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rất thính tai

xính

giản thể

Từ điển Hồ Lê

xúng xính