Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: choe, chối, chuyết, quyết, xuyết, xuýt
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: RDK (口木大)
Unicode: U+5437
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyết, xuyết
Âm Quảng Đông: hyut3

Tự hình 2

Dị thể 2