Có 3 kết quả:

cáocáukiếu
Âm Nôm: cáo, cáu, kiếu
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: HGR (竹土口)
Unicode: U+544A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáo, cốc
Âm Pinyin: gào ㄍㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): つ.げる (tsu.geru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gou3, guk1

Tự hình 6

Dị thể 6

1/3

cáo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáo quan; kháng cáo; bị cáo; cáo từ

cáu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáu bẳn, cáu kỉnh

kiếu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiếu từ, xin kiếu