Có 1 kết quả:

vo
Âm Nôm: vo
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RQO (口手人)
Unicode: U+544B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: ㄈㄨ
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

vo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu vo vo