Có 1 kết quả:

ẩu
Âm Nôm: ẩu
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶フ
Thương Hiệt: RSK (口尸大)
Unicode: U+5455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩu,
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ, òu ㄛㄨˋ
Âm Quảng Đông: au2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ẩu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩu tả (nôn mửa)