Có 1 kết quả:

sang
Âm Nôm: sang
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶フフ
Thương Hiệt: ROSU (口人尸山)
Unicode: U+545B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang, thương
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

sang

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang (làm cay mũi)