Có 4 kết quả:

bõmbọnbỏmnhổn
Âm Nôm: bõm, bọn, bỏm, nhổn
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: RDM (口木一)
Unicode: U+5460
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pēn ㄆㄣ
Âm Quảng Đông: pan3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/4

bõm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bì bõm

bọn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một bọn; cả bọn

bỏm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai bỏm bẻm

nhổn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lổn nhổn