Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hào, heo, hêu, hiệu, hiu
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: RRMS (口口一尸)
Unicode: U+547A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hao, hiêu
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quảng Đông: hiu1, hou4

Tự hình 1

Dị thể 4