Có 4 kết quả:

hớptáptọptốp
Âm Nôm: hớp, táp, tọp, tốp
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨フ
Thương Hiệt: RSLB (口尸中月)
Unicode: U+5482
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táp
Âm Pinyin: ㄗㄚ
Âm Quảng Đông: sap1, zaap3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/4

hớp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá hớp bọt, hớp một ngụm trà

táp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

táp lấy mà ăn

tọp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ăn tọp tẹp; nhẹ tọp

tốp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

một tốp